MT

Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số sàn 5 cấp

Giá: 380.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
  • Màn hình cảm ứng 7-inch
  • Khóa cửa từ xa
  • Chìa khóa chống trộm
  • Tay lái trợ lực điện
  • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
  • Cảnh báo thắt dây an toàn
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
NHẬN BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI

MITSUBISHI DAESCO QUẢNG TRỊ - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT

Liên hệ Mr.Ngọc  - 0963 430 333  Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !

  • Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%, thời hạn tối đa 72 tháng.
  • Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
  • Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách

Động cơ MIVEC 1.2L, 3 xi lanh, Dẫn động cầu trước, Hộp số sàn 5 cấp

Giá: 380.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Mâm xe hợp kim 15-inch hai tông màu
  • Gương chiếu hậu chỉnh điện
  • Màn hình cảm ứng 7-inch
  • Khóa cửa từ xa
  • Chìa khóa chống trộm
  • Tay lái trợ lực điện
  • Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
  • Cảnh báo thắt dây an toàn
  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Mitsubishi Attrage MT”

  Các phiên bản xe  MT Eco MT CVT Eco CVT
  395.000.000 425.000.000 445.000.000 475.000.000
 Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.245 x 1.670 x 1.515
 Chiều dài cơ sở (mm) 2.550
 Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Bánh xe/ Thân xe) (m) 4,8 / 5,1
 Khoảng sáng gầm xe (mm) 170
 Trọng lượng không tải (kg) 875 875 905 905
 Tổng trọng lượng (kg) 1.305 1.305 1.334 1.334
 Số chỗ ngồi 5
 Động cơ 1.2L MIVEC
 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử.
 Dung Tích Xylanh 1.193
 Công suất cực đại (ps/rpm) 78 / 6.000
 Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 100 / 4.000
 Tốc độ cực đại (Km/h) 170
 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 42
 Hộp số Số sàn 5 cấp Tự động vô cấp CVT INVECS III
 Hệ thống treo trước Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
 Hệ thống treo sau Thanh xoắn
  Mâm – Lốp 185/55R15
 Phanh trước Đĩa 14 inch
 Phanh sau Tang trống 8 inch
 Mức tiêu hao nhiên liệu: Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị 4,77 /6,4 /3,94 (L/100km) 4,77 /6,4 /3,94 (L/100km) 5 /6 /4,5 (L/100km) 5 /6 /4,5

(L/100km)